Các thông số về công suất khả dụng của hệ thống điện

Theo báo cáo của Tập đoàn Điện lực Việt Nam 5

STTNội dungĐơn vị tínhPhụ tải cực đại HTĐCông suất khả dụng HTĐ (không bao gồm nhập khẩu điện Trung Quốc, NMTĐ nhỏ, NMĐ chạy dầu)Nguồn số liệu
 Tháng 12/2023MW42.52743.944Theo b/c của EVN
 Tháng 11/2023MW41.27142.362Theo b/c của EVN
 Tháng 10/2023MW41.18342.740Theo b/c của EVN
 Tháng 09/2023MW42.05443.576Theo b/c của EVN
 Tháng 08/2023MW44.00649.790Theo b/c của EVN
 Tháng 07/2023MW45.53147.938Theo b/c của EVN
 Tháng 06/2023MW43.18443.547Theo b/c của EVN
 Tháng 05/2023MW44.66544.015Theo b/c của EVN
 Tháng 04/2023MW42.78152.334Theo b/c của EVN
 
Tháng 03/2023
MW40.75653.613Theo b/c của EVN
 
Tháng 02/2023
MW38.13555.138Theo b/c của EVN
 Tháng 01/2023MW38.75355.263Theo b/c của EVN
 Tháng 12/2022MW38.65145.781Theo b/c của EVN
 Tháng 11/2022MW37.29944.069Theo b/c của EVN
 Tháng 10/2022MW  Theo b/c của EVN
 Tháng 09/2022MW  Theo b/c của EVN
 Tháng 08/2022MW41.81047.900Theo b/c của EVN
 Tháng 07/2022MW42.77051.872Theo b/c của EVN
 Tháng 06/2022MW45.43453.784Theo b/c của EVN
 Tháng 05/2022MW41.11548.716Theo b/c của EVN
 Tháng 04/2022MW  Theo b/c của EVN
 Tháng 03/2022MW40.14447.881Theo b/c của EVN
 Tháng 02/2022MW39.10550.962Theo b/c của EVN
 Tháng 01/2022MW38.50950.785Theo b/c của EVN
87Tháng 12/2021MW38.65145.781Theo b/c của EVN
86Tháng 11/2021MW37.29944.069Theo b/c của EVN
84Tháng 09/2021MW34.55445.332Theo b/c của EVN
83Tháng 08/2021MW37.89145.267Theo b/c của EVN
82Tháng 07/2021MW42.25647.883Theo b/c của EVN
81Tháng 06/2021MW43.51848.679Theo b/c của EVN
80Tháng 05/2021MW41.20847.532Theo b/c của EVN
79Tháng 04/2021MW40.04747.676Theo b/c của EVN
78Tháng 03/2021MW37.89546.420Theo b/c của EVN
77Tháng 02/2021MW35.50447.398Theo b/c của EVN
76Tháng 01/2021MW36.5745.335Theo b/c của EVN
75Tháng 12/2020MW36.14042.064Theo b/c của EVN
74Tháng 11/2020MW36.15340.536Theo b/c của EVN
73Tháng 10/2020MW35.09440.041Theo b/c của EVN
72Tháng 09/2020MW37.83539.860Theo b/c của EVN
71Tháng 08/2020MW38.60840.723Theo b/c của EVN
70Tháng 07/2020MW38.60841.136Theo b/c của EVN
69Tháng 06/2020MW38.61741.822Theo b/c của EVN
68Tháng 05/2020MW37.80841.982Theo b/c của EVN
67Tháng 04/2020MW32.61441.815Theo b/c của EVN
66Tháng 03/2020MW34.92542.008Theo b/c của EVN
65Tháng 02/2020MW33.68641.973Theo b/c của EVN
64Tháng 01/2020MW35.00643.077Theo b/c của EVN
63Tháng 12/2019MW35.25140.783Theo b/c của EVN
62Tháng 11/2019MW34.31039.019Theo b/c của EVN
61Tháng 10/2019MW34.05039.197Theo b/c của EVN
60Tháng 09/2019MW34.10637.839 
59Tháng 07/2019MW36.95438.212 
58Tháng 04/2019MW37.70238.171 
57Tháng 03/2019MW32.85937.689 
56Tháng 02/2019MW32.85438.155 
55Tháng 01/2019MW32.29238.247 
54Tháng 12/2018MW32.44338.735 
53Tháng 11/2018MW32.77837.453 
52Tháng 10/2018MW31.96936.226 
51Tháng 09/2018MW32.19634.583 
50Tháng 08/2018MW31.95535.841 
49Tháng 07/2018MW35.12636.218 
48Tháng 06/2018MW34.15238.026 
47Tháng 05/2018MW32.99839.420 
46Tháng 04/2018MW30.72039.258 
45Tháng 03/2018MW29.36440.705 
44Tháng 02/2018MW28.74640.705 
43Tháng 01/2018MW29.81140.253 
42Tháng 12/2017MW29.71931.087 
41Tháng 11/2017MW29.53132.552 
40Tháng 10/2017MW28.75633.703 
39Tháng 09/2017MW29.56132.487 
38Tháng 08/2017MW30.85432.627 
37Tháng 07/2017MW29.28933.521 
36Tháng 06/2017MW30.20633.870 
35Tháng 05/2017MW28.33133.389 
34Tháng 04/2017MW28.76332.874 
33Tháng 03/2017MW27.00732.571 
32Tháng 02/2017MW26.16431.585 
31Tháng 01/2017MW26.73532.737 
30Tháng 12/2016MW26.98830.970 
29Tháng 11/2016MW26.98830.853Theo báo cáo của Tập đoàn Điện lực Việt Nam
28Tháng 10/2016MW26.53830.199
27Tháng 9/2016MW26.40931.289
26Tháng 8/2016MW27.65029.434
25Tháng 7/2016MW27.75530.076
24Tháng 6/2016MW28.10831.438
23Tháng 5/2016MW26.89631.731
22Tháng 4/2016MW25.78130.710
21Tháng 03/2016MW24.44328.588
20Tháng 02/2016MW23.44330.063
19Tháng 01/2016MW24.36930.621
18Tháng 12/2015MW24.93727.070
17Tháng 11/2015MW25.01326.048
16Tháng 10/2015MW24.65326.125
15Tháng 9/2015MW24.33424.713
14Tháng 8/2015MW25.13324.834
13Tháng 7/2015MW25.80925.057
12Tháng 6/2015MW25.25425.296
11Tháng 5/2015MW25.19224.880
10Tháng 4/2015MW23.28323.581
9Tháng 3/2015MW26.72723.659
8Tháng 2/2015MW21.64524.585
7Tháng 1/2015MW21.75224.382
6Tháng 12/2014MW22.20123.474
5Tháng 11/2014MW22.21024.438
4Tháng 10/2014MW22.07624.135
3Tháng 9/2014MW21.05323.193
2Tháng 8/2014MW21.77524.332
1Tháng 7/2014MW21.58823.883